Các Loại Visa Mỹ Phổ Biến

[Cập Nhật 2025] Danh Sách 10+ Loại Visa Mỹ Phổ Biến & Cách Xin Dễ Nhất!

Xin visa Mỹ luôn là bước quan trọng nếu các bạn muốn đến xứ sở cờ hoa, dù với mục đích du lịch, học tập, làm việc hay định cư. Hôm nay, Du Lịch Việt Mỹ sẽ chia sẻ chi tiết và đầy đủ nhất về các loại visa Mỹ phổ biến, giúp các bạn dễ dàng lựa chọn loại visa phù hợp và chuẩn bị hồ sơ đúng cách nhé!

1. Visa Mỹ không định cư

Đây là loại visa dành cho những người đến Mỹ trong thời gian ngắn hạn, với mục đích du lịch, công tác, học tập, thăm thân hoặc quá cảnh. Sau khi hết thời gian lưu trú, bạn phải rời khỏi Mỹ hoặc xin gia hạn visa với lý do chính đáng.

1.1. Visa B1 – Visa công tác Mỹ

Visa B1 là loại visa dành cho những người nước ngoài muốn đi công tác tại Mỹ với các mục đích như dự hội nghị, hội thảo, ký kết hợp đồng hoặc tham gia các hoạt động kinh doanh khác.

Loại visa này cho phép các bạn lưu trú tại Mỹ tối đa 6 tháng, tùy vào quyết định của nhân viên Hải quan tại sân bay Mỹ. Thời hạn của visa B1 thường kéo dài 1 năm, giúp các bạn dễ dàng sắp xếp các chuyến công tác mà không phải xin visa nhiều lần.

visa-b1
Visa công tác – B1

1.2. Visa B2 – Visa du lịch, thăm thân Mỹ

Visa B2 là loại visa phổ biến, được rất nhiều người lựa chọn khi có nhu cầu du lịch, tham quan, thăm người thân hoặc tham gia các hoạt động giao lưu, văn hóa tại Mỹ.

Thời hạn của visa B2 thường kéo dài 1 năm, nhưng thời gian lưu trú thực tế tối đa dưới 6 tháng và do nhân viên Hải quan Mỹ quyết định khi các bạn nhập cảnh. Đây là loại visa phù hợp với những ai muốn khám phá nước Mỹ hoặc sum họp với gia đình, bạn bè.

visa-dulichvietmy
Visa B2 – Visa du lịch Mỹ

1.3. Visa C – Visa quá cảnh Mỹ

Visa C là visa quá cảnh, dành cho những hành khách cần dừng chân tại Mỹ trên hành trình bay đến một quốc gia khác. Điều kiện bắt buộc khi xin visa C là các bạn phải có visa quá cảnh (Transit visa) ngay cả khi không rời khỏi khu vực sân bay.

Để quá trình nhập cảnh diễn ra suôn sẻ, các bạn nên chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ như vé máy bay, lịch trình chuyến đi và các bằng chứng cho thấy mình chỉ dừng chân tạm thời tại Mỹ.

visa-c1-transit-my
Visa transit Mỹ

2. Visa Mỹ diện du học (F, M, J)

Nếu các bạn có dự định học tập tại Mỹ, visa du học chính là chìa khóa giúp các bạn mở ra cánh cửa đến với nền giáo dục hàng đầu thế giới. Tùy vào chương trình học và mục đích của mình, các bạn có thể lựa chọn loại visa phù hợp như F1, M1 hoặc J1.

2.1. Visa F1/M1 – Visa du học sinh

visa-du-hoc-my
Visa F1 du học Mỹ

Visa F1 được cấp cho sinh viên theo học tại các trường trung học, cao đẳng, đại học hoặc các chương trình học thuật dài hạn tại Mỹ. Trong khi đó, visa M1 lại dành riêng cho học viên tham gia các khóa đào tạo nghề hoặc chương trình học phi học thuật.

Một yêu cầu bắt buộc để xin được hai loại visa này là các bạn phải được trường bên Mỹ cấp thư mời nhập học (I-20) trước khi nộp hồ sơ xin visa.

2.2. Visa J1 – Visa trao đổi văn hóa

Visa J1 dành cho các sinh viên trao đổi, thực tập sinh, nghiên cứu sinh hoặc những ai tham gia các chương trình giao lưu văn hóa tại Mỹ. Khi xin visa J1, các bạn cần cung cấp thư mời hoặc giấy chứng nhận DS-2019 do tổ chức hoặc trường học tại Mỹ cấp. Đây là cơ hội tuyệt vời để các bạn trải nghiệm và học hỏi trong môi trường quốc tế.

2.3. Visa F2/M2 – Visa cho người thân

Visa F2/M2 là loại visa dành cho vợ, chồng hoặc con cái dưới 21 tuổi của người sở hữu visa F1 hoặc M1. Khi sở hữu visa này, người thân của du học sinh sẽ được phép sống cùng và đồng hành trong suốt thời gian học tập tại Mỹ. Đây là cơ hội để cả gia đình được trải nghiệm môi trường sống và giáo dục hiện đại tại xứ sở cờ hoa.

visa-my-f2
Visa F2/M2

3. Visa Mỹ diện định cư

Visa định cư Mỹ giúp các bạn có thể sinh sống, làm việc và học tập vô thời hạn tại Mỹ. Sau một thời gian cư trú hợp lệ, các bạn còn có thể xin nhập quốc tịch Mỹ và hưởng đầy đủ quyền lợi như một công dân Mỹ.

visa-my-dinh-cu
Visa Mỹ diện đinh cư

3.1. Visa bảo lãnh gia đình

Visa bảo lãnh gia đình bao gồm nhiều diện khác nhau, phù hợp với từng mối quan hệ thân thuộc:

  • Visa F1: Dành cho con cái độc thân trên 21 tuổi của công dân Mỹ.
  • Visa F2A: Dành cho vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi của thường trú nhân Mỹ.
  • Visa F2B: Dành cho con cái độc thân trên 21 tuổi của thường trú nhân Mỹ.
  • Visa F3: Dành cho con cái đã lập gia đình của công dân Mỹ.
  • Visa F4: Dành cho anh chị em ruột của công dân Mỹ.

3.2. Visa bảo lãnh trực hệ (IR)

Visa IR là diện bảo lãnh trực hệ với thời gian xét duyệt nhanh hơn so với các diện bảo lãnh thông thường. Các loại visa IR bao gồm:

  • Visa IR1 – IR5: Dành cho vợ/chồng, con cái, cha mẹ của công dân Mỹ.

3.3. Visa định cư diện làm việc

Visa định cư diện làm việc mở ra cơ hội cho những ai muốn phát triển sự nghiệp lâu dài tại Mỹ và có cơ hội nhận Thẻ Xanh vĩnh viễn:

  • Visa EB-3: Dành cho người lao động có tay nghề hoặc không có tay nghề muốn làm việc lâu dài tại Mỹ.
visa-viec-lam
Visa Mỹ diện việc làm
  • Visa EB-1C: Dành cho giám đốc, quản lý cấp cao của các doanh nghiệp muốn mở rộng kinh doanh sang Mỹ. Đặc biệt, loại visa này còn cho phép bổ sung vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi đi cùng và nhận Thẻ Xanh.

3.4. Visa đầu tư EB-5

Visa EB-5 là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn định cư tại Mỹ thông qua việc đầu tư tài chính. Yêu cầu tài chính cụ thể như sau:

Đầu tư gián tiếp: Tối thiểu 900.000 USD vào các dự án theo chương trình khu vực (Regional Center).

Đầu tư trực tiếp: Tối thiểu 1.800.000 USD vào các dự án tự quản lý.

Khi sở hữu visa EB-5, các bạn sẽ được sinh sống, làm việc và hưởng đầy đủ quyền lợi như một công dân Mỹ, mở ra nhiều cơ hội phát triển cho cả gia đình.

visa-eb5
Visa EB5

4. So sánh chi tiết các loại visa Mỹ – Chọn loại nào phù hợp?

4.1. So sánh Visa B1 vs B2 (Visa không định cư dành cho du lịch & công tác)

Điểm chung:

  • Cả hai đều là visa không định cư thuộc diện B.
  • Đều có thời gian lưu trú tối đa 6 tháng cho mỗi lần nhập cảnh.
  • Có thể gia hạn visa mà không cần rời khỏi Mỹ.

Điểm khác biệt chính:

Tiêu chíVisa B1 (Công tác)Visa B2 (Du lịch)
Mục đích chínhCông tác, gặp gỡ đối tác, ký kết hợp đồng, tham dự hội thảo.Du lịch, thăm thân, khám chữa bệnh, tham gia sự kiện giải trí.
Được phép làm việc?Không được phép làm việc, nhưng có thể tham gia các hoạt động kinh doanh hợp pháp.Không được phép làm việc dưới bất kỳ hình thức nào.
Hồ sơ cần cóThư mời từ đối tác Mỹ, giấy xác nhận hội nghị hoặc sự kiện công ty.Lịch trình du lịch, đặt vé máy bay, khách sạn, thư mời (nếu thăm thân).

Khi nào nên chọn B1? Nếu bạn cần đi công tác, tham gia hội nghị hoặc gặp gỡ đối tác tại Mỹ.
Khi nào nên chọn B2? Nếu bạn muốn đi du lịch, thăm thân hoặc khám chữa bệnh tại Mỹ.

4.2. So sánh Visa F1 vs M1 (Visa dành cho du học sinh)

Điểm chung:

  • Đều là visa du học dành cho người nước ngoài đến Mỹ để học tập.
  • Cần có I-20 từ trường học tại Mỹ để xin visa.
  • Phải chứng minh tài chính đủ để trang trải học phí và sinh hoạt phí tại Mỹ.

Điểm khác biệt chính:

Tiêu chíVisa F1 (Học thuật)Visa M1 (Nghề nghiệp)
Loại hình đào tạoĐại học, cao đẳng, trung học, chương trình tiếng Anh.Trường nghề, đào tạo kỹ thuật, chương trình học có thời hạn ngắn.
Thời gian họcKhông giới hạn (miễn là còn theo học và duy trì trạng thái hợp lệ).Thường giới hạn dưới 1 năm, tùy theo khóa học.
Làm việc khi đang họcĐược phép làm thêm trong trường tối đa 20h/tuần, có thể xin OPT/CPT sau khi tốt nghiệp.Không được phép làm thêm hoặc đi làm sau khi học xong.
Chuyển trườngCó thể chuyển sang trường khác hoặc lên bậc học cao hơn.Không thể chuyển sang chương trình khác ngoài lĩnh vực đã đăng ký.

4.3. So sánh Visa EB-3 vs EB-5 (Visa lao động & đầu tư định cư)

Điểm chung:

  • Đều là visa định cư cho phép người nước ngoài có thẻ xanh và làm việc lâu dài tại Mỹ.
  • Có yêu cầu đầu tư hoặc lao động theo quy định.
  • Có thể bao gồm vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi trong hồ sơ.

Điểm khác biệt chính:

Tiêu chíVisa EB-3 (Lao động định cư)Visa EB-5 (Đầu tư định cư)
Đối tượng chínhLao động tay nghề cao, chuyên gia hoặc lao động phổ thông.Nhà đầu tư nước ngoài muốn định cư tại Mỹ.
Yêu cầu tài chínhKhông yêu cầu đầu tư, chỉ cần có lời mời làm việc từ doanh nghiệp Mỹ.Phải đầu tư tối thiểu 800.000 – 1.050.000 USD vào một dự án tạo ra ít nhất 10 việc làm cho người Mỹ.
Thời gian xét duyệt1 – 3 năm tùy vào quốc tịch và hồ sơ.2 – 4 năm tùy vào chương trình đầu tư và số lượng hồ sơ đang xử lý.
Cơ hội thẻ xanhCó thể được cấp thẻ xanh nếu làm việc đủ thời gian theo yêu cầu.Nhận thẻ xanh nhanh chóng hơn do đầu tư trực tiếp vào nền kinh tế Mỹ.

5. Những thông tin cần biết về visa Mỹ

5.1. Số visa Mỹ nằm ở đâu?

Vị trí: Nằm góc dưới bên phải, in bằng màu đỏ nổi bật.

Chú ý: Tất cả các thông tin khác trên visa đều in bằng mực đen, chỉ có số visa là màu đỏ.

5.2. Ý nghĩa dấu sao trên visa Mỹ

1 sao: Có thể bị kiểm tra email, điện thoại và nơi ở.

2 sao: Kiểm tra thông tin cá nhân và hoạt động ngân hàng.

3 sao: Giám sát chặt chẽ mọi hoạt động thông tin và tài chính.

5.3. Có visa Mỹ được miễn visa nước nào?

Visa Mỹ không giúp bạn miễn visa các nước khác, nhưng đây là điểm cộng lớn khi xin visa đi Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, châu Âu…Lợi thế: Các quốc gia này đánh giá cao visa Mỹ, giúp hồ sơ của các bạn dễ được xét duyệt hơn.

Việc chọn đúng loại visa Mỹ phù hợp với nhu cầu giúp các bạn dễ dàng hơn trong quá trình chuẩn bị và phỏng vấn. Mình hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về các loại visa Mỹ phổ biến và đưa ra lựa chọn chính xác.

Nếu các bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ làm visa Mỹ nhanh chóng và hiệu quả, đừng ngần ngại liên hệ dịch vụ visa chuyên nghiệp của Du Lịch Việt Mỹ để tăng tỷ lệ đậu lên tới 99% nhé!

    Một Số Tour Nổi Bật

    Thời gian: 7 ngày 6 đêm

    Điểm khởi hành: HCM - Hà Nội

    Hành Trình: New York

    Lịch khởi hành: Xem chi tiết

    Trọn gói:

    Giá gốc là: 52,900,000₫.Giá hiện tại là: 49,900,000₫.

    Thời gian: 7 ngày 6 đêm

    Điểm khởi hành: HCM - Hà Nội

    Hành Trình: Vancouver

    Lịch khởi hành: Xem chi tiết

    Trọn gói:

    Giá gốc là: 52,900,000₫.Giá hiện tại là: 49,900,000₫.

    Thời gian: 15 NGÀY 14 ĐÊM

    Điểm khởi hành: HCM - Hà Nội

    Hành Trình: New York - Hollywood - Hoover Dam - Los Angeles - Philadelphia - San Diego - Washington D.C

    Lịch khởi hành: Xem chi tiết

    Trọn gói:

    Giá gốc là: 175,900,000₫.Giá hiện tại là: 169,900,000₫.

    Thời gian: 11 ngày 10 đêm

    Điểm khởi hành: HCM - Hà Nội

    Hành Trình: New York - Philadelphia - Washington D.C - Montreal - Ottawa - Toronto

    Lịch khởi hành: Xem chi tiết

    Trọn gói:

    Giá gốc là: 145,900,000₫.Giá hiện tại là: 129,900,000₫.

    Thời gian: 7 ngày 6 đêm

    Điểm khởi hành: HCM - Hà Nội

    Hành Trình: Sydney - Melbourne

    Lịch khởi hành: Xem chi tiết

    Trọn gói:

    Giá gốc là: 50,990,000₫.Giá hiện tại là: 39,990,000₫.

    Thời gian: 9 ngày 8 đêm

    Điểm khởi hành: HCM - Hà Nội

    Hành Trình: Pháp - Thụy Sỹ - Đức

    Lịch khởi hành: Xem chi tiết

    Trọn gói:

    Giá gốc là: 55,990,000₫.Giá hiện tại là: 54,990,000₫.
    Hồ Chí Minh
    Hà Nội
    Chat trên Zalo
    Chat trên facebook